Từ "Egyptian capital" trong tiếng Anh có nghĩa là "thủ đô của Ai Cập". Đây là một danh từ chỉ thành phố lớn nhất ở Ai Cập, cụ thể là thành phố Cairo. Thủ đô này không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm văn hóa và kinh tế của đất nước.
Giải thích chi tiết:
Cairo: Đây là tên của thủ đô Ai Cập, nằm ở phía Bắc của đất nước, bên bờ sông Nile. Thành phố này nổi tiếng với lịch sử lâu đời, các di tích cổ và văn hóa phong phú.
Pharaohs: Trong lịch sử Ai Cập cổ đại, các Pharaoh là những vị vua quyền lực. Cairo từng là nơi ở của nhiều Pharaoh và có nhiều di tích lịch sử liên quan.
Ví dụ sử dụng:
Cairo is the Egyptian capital and one of the largest cities in Africa.
The Egyptian capital is famous for its ancient monuments, such as the Pyramids of Giza.
Cách sử dụng nâng cao:
The bustling streets of the Egyptian capital reflect a blend of ancient history and modern life.
Tourists flock to the Egyptian capital to explore its rich cultural heritage.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Capital city: (thành phố thủ đô) - là thuật ngữ chung để chỉ thành phố lớn nhất và quan trọng nhất của một quốc gia.
Metropolis: (đô thị lớn) - có thể chỉ những thành phố lớn và sôi động, không chỉ riêng thủ đô.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Capital of the world": (thủ đô của thế giới) - thường được sử dụng để chỉ một thành phố có tầm ảnh hưởng lớn, mặc dù không phải lúc nào cũng là thủ đô chính thức.
"Cultural capital": (thủ đô văn hóa) - chỉ thành phố nổi bật về văn hóa, nghệ thuật.
Lưu ý:
Khi sử dụng cụm từ "Egyptian capital", người học cần chú ý rằng nó chỉ rõ về địa điểm cụ thể và không nên nhầm lẫn với các khái niệm khác về thủ đô của các quốc gia khác.